Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại
- A. cheap B. match C. chore D. machine
- A. resource B. scout C. sound D. proud
- A. recycle B. sky C. century D. why
- A. equipment B. comment C. improvement D. development
- A. include B. prison C. trip D. minus
- A. answer B. golden C. delicious D. wonder
- A. family B. grocery C. try D. happy
- A. organized B. lived C. concerned D. established
- A. around B. delicious C. house D. ground
- A. buffalo B. rope C. wisdom D. clothes