Xác định nghĩa của các từ "mắt" saua. Măt bão đang tiến dầnb. Những quả na đã mở mắtc. Mắt em Dương to trònd. Nó có đôi mắt ốc nhồie. Thân bàng chin chít mắt là mắt
Đăng ký qua Facebook hoặc Google: