swimming; running; walking; surfing; skiing; shopping; dancing; sitting; painting; sleeping; talking; climbing
Điền những từ trên vào chỗ chấm thích hợp
1. đang bơi:............;
2. đang chạy..............;
3. lướt sóng.............;
4. đang ngủ.............;
5. mua sắm...............;
6. nhảy múa.............;
7. ngồi ghế sopa..............;
8. trượt tuyết.............;
9. đi dưới mặt trời...............;
10. leo núi..............;
11. trò chuyện...............;
12. vẽ tranh....................:
giúp mình với