BÀI 1: Thành lập tính từ đuôi “ed” và tính từ đuôi “-ing” từ những động từ sau:V-ed-ingannoyboreconfusedepressdisappointembarrassexciteexhaustfascinatefrighteninterestmoverelaxsatisfyshocksurpriseterrifythrilltire
Đăng ký qua Facebook hoặc Google: