Bài tập: sắp xếp các từ sau để được câu hoàn chỉnh. a) his/badminton/In/goes/my/often/free/to/time/father/play b)teacher/a/and/mother/she/a/teaches Math/my/near/at/is/house/school/my c)Stamps/oversea/to buy/would/for/mail/we/some/like Giúp mình với ạ!