Bao Ngoc | Chat Online
17/06/2021 13:35:52

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại


Task 4:
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1.A. clean B. Bread C. Threaten D. death
2. A. Seaside B. Combine C. Life D. police
3. A. Is B. ice-cream C. ink-pot D. fridge
4. A. Take B. Name C. Says D. place
5. A. This B. Thick C. sheep D. thin
6. A. Carol B. Habit C. Graze D. match
7. A. Sound B. Southern C. Bought D. mountain
8. A. Headache B. Character C. Stomach
9. A. Ploughs B. Contacts C. Stops D. talks
10. A. Faced B. Wicked C. Fixed D. wrapped
11. A. Depend B. Enjoy C. Separate D. return
12. A. Nature B. national C. Narrow
13. A. window B. nine C. fifty D. sixty
14. A.waste B. table C. may D. father
15. A. buses B. horses C. causes D. ties
16. A. seeks B. plays C. gets D. looks
17. A. needed B. booked C. stopped D. washed
18. A. packed B. punched C. pleased D. pushed
19. A. used B. finished C. married D. rained
20. A. garages B. boats C. bikes D. roofs
21. A. knives B. trees C. classes D. agrees
22. A. killed B. cured C crashed D. waited
23. A. called B. passed C. talked D. washed

Bài tập đã có 3 trả lời, xem 3 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn