Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại :
17. A. comb B. climb C. bomb D. baby
18. A. thank B. band C. complain D. insert
19. A. both B. tenth C. bath D. with
20. A. cough B. tough C. rough D. enough
21. A. this B. thick C. maths D. thin
22. A. absent B. recent C. decent D. present
23. A. houses B. faces C. horses D. places
24. A. large B. vegetable C. angry D. gem
25. A. sure B. say C. seek D. sour