Đặt câu cho các từ vựng sau đây (bằng tiếng Anh)
Đặt câu cho các từ vựng sau đây: ( bằng tiếng anh)
address, appear, birthay, calendar, call, date, except, finish, invite, join, fun, moment, nervous, party, worried, months, january, february, march, april, may, june, july, august, september, october, november, december.
Tuy hơi dài nhưng mong mn giúp ạ. Em cảm ơn.