Chuyển các danh từ đếm được dưới dây thành dạng số nhiều
Singular
Plural
Singular
Plural
1. Baby ( em bé)
1. Key ( chìa khóa)
2. Book ( sách)
2. Lady ( quý cô)
3. Bottle ( bình)
3. Mouse ( chuột)
4. Bowl ( bát)
4. Person ( người)
5. Box ( hộp)
5. Photo ( ảnh)
6. Bus ( xe buýt)
6. Sailor ( thủy thủ)
7. Chair ( ghế)
7. Series ( chuỗi)
8. Child ( đứa trẻ)
8. Spoon ( muỗng)
9. Church ( nhà thờ)
9. Student ( học sinh)
10. Computer ( máy tình)
10. Table ( bàn)
11. Door ( cửa)
11. Tooth ( răng)
12. Fish ( cá)
12. Vehicle ( xe cộ)
13. Foot ( chân)
13. Window ( cửa sổ)
14. Gentleman ( quý ông)
14. Woman ( người phụ nữ)
15. Goose ( ngỗng )
15. Year ( năm)