đặt câu với:
- Find sth by chance/ by accident = come across sth/sb: tình cờ thấy
- in my opinion: theo ý kiến của tôi
- disconnect something from sth
- Stop/ prevent/ ban/ hinder sth/sb from sth: ngăn cản, tách
- connect something to or with
- in the end (sau khi thay đổi): cuối cùng
- At last (nôn nóng)
- Type of something = sort of sth: loại
- A reason for something: lý do cho cái gì
- A cause of sth: nguyên nhân (thường tiêu cực)
- Fascinate (V)
- Be identical to sth/sb (adj): giống y hệt
- Conclude (v): kết luận