Linhh | Chat Online
25/08/2021 08:27:53

Chọn từ khác âm với những từ còn lại


Chọn từ khác âm với những từ còn lại : 
Exercise 2:
10. A. hours    B. fathers    C. dreams    D. thinks
1. A. worked    B. stopped    C. forced    D. wanted
2. A. kissed    B. helped    C. forced    D. raised
3. A. confused    B. faced    C. cried    D. defined
4. A. devoted    B. suggested    C. provided    D. wished
5. A. catched    B. crashed    C. occupied    D. coughed
6. A. agreed    B. missed    C. liked    D. watched
7. A. measured    B. pleased    C. distinguished    D. managed
8. A. wounded    B. routed    C. wasted    D. risked
9. A. imprisoned    B. pointed    C. shouted    D. surrounded
10. A. failed    B.reached    C. absored    D. solved
Exercise 3:
1. A. beds    B. doors    C. plays    D. students
2. A. arms    B. suits    C. chairs    D. boards
3. A. boxes    B. classes    C. potatoes    D. finishes
4. A. relieves    B. invents    C. buys    D. deals
5. A. dreams    B. heals    C. kills    D. tasks
6. A. resources    B. stages    C. preserves    D.focuses
7. A. carriages    B. whistles    C. assures    D. costumes
8. A. offers    B.mounts    C. pollens    D. swords
9. A. miles    B. words    C. accidents    D. names
10. A. sports    B. households    C. minds    D. plays
11. A. pools    B. trucks    C. umbrellas    D. workers
12. A. programs    B. individuals    C. subjects    D. celebrations
13. A. houses    B. horses    C. matches    D. wives
14. A. barracks    B. series    C. means    D. headquarters
15. A. crossroads    B. species    C. works    D. mosquitoes

 
Bài tập đã có 3 trả lời, xem 3 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn