Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ khác âm với những từ còn lại

Chọn từ khác âm với những từ còn lại : 
Exercise 2:
10. A. hours    B. fathers    C. dreams    D. thinks
1. A. worked    B. stopped    C. forced    D. wanted
2. A. kissed    B. helped    C. forced    D. raised
3. A. confused    B. faced    C. cried    D. defined
4. A. devoted    B. suggested    C. provided    D. wished
5. A. catched    B. crashed    C. occupied    D. coughed
6. A. agreed    B. missed    C. liked    D. watched
7. A. measured    B. pleased    C. distinguished    D. managed
8. A. wounded    B. routed    C. wasted    D. risked
9. A. imprisoned    B. pointed    C. shouted    D. surrounded
10. A. failed    B.reached    C. absored    D. solved
Exercise 3:
1. A. beds    B. doors    C. plays    D. students
2. A. arms    B. suits    C. chairs    D. boards
3. A. boxes    B. classes    C. potatoes    D. finishes
4. A. relieves    B. invents    C. buys    D. deals
5. A. dreams    B. heals    C. kills    D. tasks
6. A. resources    B. stages    C. preserves    D.focuses
7. A. carriages    B. whistles    C. assures    D. costumes
8. A. offers    B.mounts    C. pollens    D. swords
9. A. miles    B. words    C. accidents    D. names
10. A. sports    B. households    C. minds    D. plays
11. A. pools    B. trucks    C. umbrellas    D. workers
12. A. programs    B. individuals    C. subjects    D. celebrations
13. A. houses    B. horses    C. matches    D. wives
14. A. barracks    B. series    C. means    D. headquarters
15. A. crossroads    B. species    C. works    D. mosquitoes

 
3 trả lời
Hỏi chi tiết
1.440
1
0
Th Vinh
25/08/2021 08:29:45
+5đ tặng
exercise 3
1A
2C
3D
4A
5C
6B
7A
8D
9A
10D
11A
12C
13B
14D
15C
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
thảo
25/08/2021 08:29:59
+4đ tặng

Exercise

1. A. worked B. stopped C. forced D. wanted

2. A. kissed B. helped C. forced D. raised

3. A. confused B. faced C. cried D. defined

4. A. devoted B. suggested C. provided D. wished

5. A. catched B. crashed C. occupied D. coughed

6. A. agreed B. missed C. liked D. watched

7. A. measured B. pleased C. distinguished D. managed

8. A. wounded B. routed C. wasted D. risked

9. A. imprisoned B. pointed C. shouted D. surrounded

10. A. a.failed B. reached C. absored D. solved
Exercise 3:

1. D

2. B

3. C

4.B

5.D

6. C

7.A

8. B

9.C

10. A

1
1

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k