Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: A. information B. informative C. forward D. formal
Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
1/ A . information B . informative C. Forward D . Formal
2/ A . shout B . through C. mountain D . household
3/ A . teenager B . message C. village D . advantage
4/ A . control B . folk C . remote D . documentary
5/ A . access B . website C . violent D . internet
Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
1/ A . wanted B . needed C. dedicated D . watched
2/ A . dislike B . design C. music D . light
3/ A . know B . so C. go D . now
4/ A . that B . their C . the D . thank
5/ A . number B . return C . summer D . product