Đặt câu với những từ sau đây
đặt câu với những từ sau đây: 1. Laboratory (n): phòng thí nghiệm 2. Screen 3. Experiment (n): thí nghiệm 4. Gadget vs equipment: Equipment (n): thiết bị Gadget (n): phụ tùng, thiết bị (novel: mới mẻ) 5. Software >< hardware 6. Digital (adj): số/ kỹ thuật số Digital watch: đồng hồ số Digital technology: công nghệ số 7. Maximum >< minimum 8. Complicated (adj): phức tạp >< simple 9. Artificial (adj): nhân tạo Eg: Clothes are made of artificial fibres 10. Sudden (Adj): đột ngột Don’t make a sudden decision. All of a sudden