Chọn từ có phần gạch âm khác với các từ còn lại
1. a. laugh b. cough c. bought d. tough
2. a. game b. gym c. girl d. bag
3. a. calorie b. labour c. community d. volunteer
4. a. environmental b. benefit c. service d. sick
5. a. danced b. helped c. watched d. enjoyed