v
Bài 1: Chuyển các danh từ đếm được dưới dây thành dạng số nhiều
Singular
Plural
Singular
Plural
1. Baby (em bé)
babies
16. Key (chìa khóa)
2. Book (sách)
books
17. Lady (quý cô)
3. Bottle (bình)
18. Mouse (chuột)
4. Bowl (bát)
19. Person (người)
5. Box (hộp)
20. Photo (ảnh)
6. Bus (xe buýt)
21. Sailor (thủy thủ)
7. Chair (ghế)
22. Series (chuỗi)
8. Child (đứa trẻ)
23. Spoon (muỗng)
9. Church (nhà thờ)
24. Student (học sinh)
10. Computer (máy tình)
25. Table (bàn)
11. Door (cửa)
26. Tooth (răng)
12. Fish (cá)
27. Vehicle (xe cộ)
13. Foot (chân)
28. Window (cửa sổ)
14. Gentleman (quý ông)
29. Woman (người phụ nữ)
15. Goose (ngỗng )
30. Year (năm)