Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại
52. a. person b. enough c. picture d. people, 53. a. Japan b. australia c. britain d. canada, 54. a. surprise b. wonderful c. tịket d, evening, 55. a. busy b. fortunate c. include d. follow, 56. a. depart b. medical c. husband d. business, 57. a. volcano b. gallery c. seafood d. windy, 58. a. sunny b. facilluty c. humid d. minus, 59. a. weather b. lava c. middle d. delicious