Định nghĩa 69 | Chat Online
09/10/2021 18:35:06

Choose the best answer


----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
24. A. concealed
B. fined
С.
D. resisted
B. talks
D. steals
B. fathers
resembled
25. A. tells
С.
stays
26. A. hours
C.
D. thinks
dreams
27. A. imagined
diseased
B. punished
С.
D. determined
28. A. examined
serviced
29. А. expelled
B. released
С.
D. ceased
B. dismissed
С.
encountered
30. A. biscuits
D. returned
B. magazines
С.
D. vegetables
B. landed
newspapers
31. A. filled
suited
32. A. chased
pursued
33. A. beds
С.
D. crooked
B. wished
C.
D. thanked
B. doors
С.
D. students
plays
34. A. preferred
fixed
35. A. completes
B. worked
С.
D. fetched
B. engines
D. ferries
C.
taxis
36 A. characters
B. problems
С.
retreats
D. universities
37. A. shipped
traced
38. A. listened
robbed
39. A. gossiped
remembered
40. A. passes
B. hitchhiked
С.
D. repainted
B. burgled
С.
D. chatted
B. rumoured
C.
D. threatened
B. challenges
С.
sexes
D. tomatoes
41. A. arms
B. suits
C.
chairs
D. boards
42. A. worried
disappointed
43. A. licks
B. bored
D. annoyed
B. risks
С.
С.
D. drops
leans
44. A. supposedly
played
45. A. relieves
B. rubbed
С.
D. believed
B. invents
С.
buys
46. A. comes
D. deals
B. rolls
С.
takes
47. A. recognised
pronounced
48. A. dreams
D. drives
B. organised
D. denied
B. heals
C.
С.
D. tasks
B. books
B. dogs
B. magazines
kills
C. stops
C. cats
49. A. wants
D. sends
50. A. books
D. maps
51.A. biscuits
D. vegetables
52. А. cups
C. newspapers
C. books
C. hates
D. pens
B. stamps
B. faces
53. A. houses
D. places
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn