Hoàn thành bảng sau, thêm đuôi s/es vào các động từ sao cho đúng
V
V-s/es
V
V-s/es
Begin (bắt đầu)
Say(nói)
Believe(tin tưởng)
See(nhìn)
Build(xây)
Sleep(ngủ)
Come(đến)
Spend(dành)
Do(làm)
Study(học)
Eat(ăn)
Taste(nếm có vị)
Finnish(kết thúc)
Tell (nói)
Get(được)
Think(nghĩ)
Go(đi)
Travel(đi)
Have(có)
Use(dùng)
Meet(gặp)
Wash(rửa)
Play(chơi)
Watch(xem)
Put(đặt,Để)
Work(làm việc)
Rise(mọc lên)
Write(viết)