Phan Hống Đức | Chat Online
01/11/2021 18:22:47

Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác so với các từ còn lại


Ex: Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác so với các từ còn lại.
1. A .weather B. agree C. advise D. allow
2. A . communicate B. environment C. technology D. information
3. A. waver B. achieve C. employ D. conserve
4. A. perseverance B. application C. agriculture D. dedication
5. A .enjoy B. allow C. offer D. advise
6. A .communicate B.environment C.effective D. concentrate
7. A. lesson B. happy C. father D.
permit
8. A. wonderful B. exciting C. effective D.convenient
9. A. erupt B. destroy C. typhoon D. funny
10. A. permit B. gather C. damage D. happen
11.A. village B. visit C. children D. allow
12. A. happen B. open C. water D. arrive
13. A. tropical B. commercial C. logical D. casual
14. A. hungry B. spacious C. disease D. danger
15. A. invite B. become C. repair D. practice
16. A. example B. possible C. probable D. terrible
17.A. destroy B. plumber C. humor D. lunar
18. A. reduce B. remote C. adult D. model
19. A. village B. visit C. children D. allow
20. A. happen B. open C. water D. arrive
21. A.father B. happy C. destroy D. visit
22. A. nation B. pollution C. enjoy D. destroy
23. A .picture B. purpose C. careful D. receive
24. A . declare B. attend C. machine D. answer
25. A. person B. people C. picture D.exchange
26. A. divide B. weather C. permit D.enjoy
27. A. village B. visit C. children D. allow
28. A. happen B. open C. water D. arrive
29. A. advise B. decide C. destroy D. happen
30. A. destruction B. international C. pollution D. eruption
31. A. happen B. finish C. invite D. reading
32. A. schoolbag B. arange C. afford D. intelligent

33. A. generous B. occasion C. battery D. terrify
34. A. destroy B. erupt C. provide D. purpose
35. A. nation B. happy C. comic D. decide
36. A. cover B. study C. polite D. publish
37. A. paper B. tonight C. lecture D. story
38. A. money B. army C. afraid D. people
39. A. cover B. injection C. condition D. contact
40. A. weather B. typhoon C. highland D. ladder
41.A .happen B. father C. exchange D.pagoda
42. A .gather B.design C. admire D .comprise
43. A. baby B. novel C. people D. remind
44. A. learner B. teacher C. enjoy D. doctor
45. A. paper B. tonight C. lecture D. story
46. A. money B. army C. afraid D. people
47. A. prevent B. protect C. pollute D. energy
48. A. information B. pollution C. solution D. tradition
49. A. village B. visit C. children D. allow
50. A. happen B. open C. water D. arrive
51.A .novel B. logical C. agree D. happen
52.A .provide B.question C. receive D. arrive
53. A .poetry B. comment C. notice D. relax
54. A .picnic B. label C. champagne D. novel
55. A. arrive B. benefit C .receive D.remind
56. A. weapon B.attend C .culture D. kitchen
57
.
A .attract B. decide C. destroy D. open
58
.
A .provide B. answer C. invite D. destroy
59
.
A. nation B. happy C. comic D. decide
60 A. cover B. study C. polite D. publish
Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn