Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khácVI A. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác: 1. A. home B. know C. sport D. go 2. A. beach B. sea C. great D. read 3. A. study B. fun C. busy D. Sunday 4. A. pretty B. centre C. went D. else 5. A. twice B. birthday C. seaside D. quiet B. Chọn từ có trọng âm khác so với các từ còn lại: 6. A. invite B. island C. enjoy D. address 7. A. tomorrow B. countryside C. yesterday D. sandcastle 8. A. party B. present C. tower D. explore 9. A. Science B. study C. today D. visit 10. A. holiday B. Vietnamese C. underground D. library
|