Nam Nguyễn | Chat Online
01/12/2021 21:11:09

Chọn từ có phát ấm khác các từ còn lại


Ex 3: Pronunciation
1.  a. above                b. no                  c. go            d. cold
2.  a. floor                b. door                        c. more                  d. too
3.  a. seeds                b. necks                     c. plays                  d. boards
4.  a. needed               b. wanted             c. played                  d. collected
5.  a. tank                b. can                 c. have                  d. start
 
6.A. pan
7. A. cover
8. A. injure
9. A. steamer
10. A. reach
11. A. candy
12. A. object
13. A. safety
14. A. cupboard
15.A. knife    B. match
B. cooker
B. knife
B. reach
B. such
B. match
B. socket
B. electricity
B. boat
B. socket    C. lamp
C. send
C. kill
C. breakfast
C. chemical
C. rack
C. household
C. myself
C. soap
C. desk    D. save
D. answer
D. sink
D. bean
D. chore
D. wardrobe
D. opposite
D. anything
D. road
D. bookshelf     
 
Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn