----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Câu 11: Sử dụng phím Backspace để xóa từ HAPPY', em đặt con trỏ soạn thảo ở đâu? a. Ngay trước từ HAPPY b. Ngay trước kí tự Y c. Ngay trước kí tự H d. Đặt ở cuối từ HAPPY Câu 12: Để đặt lề dưới cho trang văn bản? a. Page Layout Page setup> Margins Bottom b. Page Layout → Page setup Margins→ Top c. Page Layout> Page setup Margins> Left d. Page Layout> Page setup Margins→ Right Câu 13: Để đặt lề trang in văn bản? a. Page Layout → Page setup → Orientation b. Page Layout → Page setup →Margins c. Page Layout Page setup →Picture d. Page Layout → Page setup →Size Câu 14: Để tạo bảng gồm 2 cột, 11 dòng chọn Insert → Table → Insert Table và chọn? a. Number of columns: 2, Number of rows: 11 b. Number of columns: 11, Number of rows: 2 c. Number of columns: 2, Number of rows: 2 d. Number of columns: 11, Number of rows: 1 Câu 15: Để định dạng kí tự ? a. File → Font b. Home → Paragraph c. Home → Font d. File Paragraph