H Tr | Chat Online
23/01/2022 10:58:31

Choose the best answer


----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
hen w
friend
Practice ( Noun 1) G 6
b. desk
b. stays
b. shower
b. what
b. bags
b. students
dengineer
d. likes
d. window
d thank
d. stands
d. pens
d. chemistry
d. truck
d. lives
d. watch
1. a) pretty
2. a. sits
3(atown
4.a. that
5. a stamps
6a. clocks
7. a. chair
8.a. lunch
9, a. families
10. a. ball
II/Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:
1,What (you/your) name? (I/My) name is Xuan.
2, Is (her/she) name Mai?
3, (His/He) is a doctor. (His/He) name is Lam.
4, (Their/They) are students. (Their/They) name is Hoa and Mai.
5, Lan is here. This is (her/she) book.
6, Are these (your/you) books?-Yes, (they/their) are (I/(My) books.
7, What's (heſhis) name? (HeHis) name is Minh.
8, There are five people in (theytheir) house.
9, (We) our) are not in (our/we) house. (We/Our) are in (his/he) house.
10,My) father is a doctor. (HisHe) is forty-five.
III/ Điển vào chỗ trống với 1 đại từ nhân xưng (I, we, ..) hoặc 1 tính từ sở hữu( my, our, ...)
1,This is Mrs. Trang. ..She..is teacher. .H.ev
engineer.
2, Lan and Huong are in the classroom.
3, Huong and I are students. ... e
4, Mr. and Mrs. Khanh are doctors. ..hlo
5,Quyen and I live in a city. ..QuN
6,My name is David. What's ..yourv.
7, I'm Loan. This is
8,How old are ..OW.
9, This is Mrs. Hoa with...he.....students.
10, Where do ..O...
IV/ Viết dang số nhiều của các danh từ sau và xếp chúng vào 3 nhóm theo đúng cách đọc của âm cuối.
c. pencil
c.looks
c. down
c. stand
c. names
c. lamps
c, mechanic
c. pupil
c. goes
c. small
b. school
b, classes
b. game
as last
.husband is Mr. Tung. ....R
....is an
my
..
Huong are in the cląssroom. ...h.c..
are classmates.
w son is a teacher.
.city is very old.
..are students.
..name?
Brother. .... His...name is Hoang. ...H.Q....is an engineer.
FhUSlWeare fifteen years old.
Lan and Mai?-
live? - We live in Hanoi.
[s]
book, door, window, board, clock, bag, pencil, desk, school, classroom, ruler, eraser, house, pen, street,
student, teacher, chair, bookshelf, doctor, couch, engineer, lamp, nurse, table, stool, telephone, stereo,
television, bench, glass, box, hero, lady, fly, country, piano, tomato, potato, day, thief, life, brush, school-
[2]
[21]
boy, proof, church, dish, book, dog, map, cat, thing, place, sentence, dictionary. Wife
[s].
V/ Viết dạng đúng của những từ trong ngoặc đơn.
1. There are some good (book).
2, I have 30 ( tooth)..
on the shelf.
......
Bài tập chưa có câu trả lời nào. Rất mong nhận được trả lời của bạn! | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn