----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- BÀI 1: Thành lập tính từ đuôi “ed" và tính từ đuôi “-ing" từ những động từ sau: V -ed -ing annoy Annoyed (An noi ed ) Annoying ( An noi ing ) wwwwww bore confuse depress disappoint embarrass excite exhaust fascinate frighten interest move relax satisfy shock surprise terrify thrill tire