Anh Tuấn | Chat Online
06/02/2022 19:54:24

Change the following verbs into V-ing forms


----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
19:10
O ll 59%
HOCMAI
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn
2013- 2014
1.Change the following verbs into V-ing forms (chuyển những động từ sau sang V ing).
7.copy
8.ride
1.arrive
2.load
3.lie
9.watch
4.go
5.write
10.sit->
11.have
6.get→
12.listen
2. Chia động từ ở thì HTTD với thể khẳng định:
S+ Am/ is/ are + V(ing)+..
1.Miss. Nhung (ride).. her bike to work
2. I (play). video games and my sister (watch). .TV
3. We (sit) .in the living room
4. I (eat)..my breakfast at a food store.
5. My sister (do) her homework.
6 She (brush) her teeth now.
7. Mark (talk)
8. The cat (sleep).
9. Lan (do) her homework
10. My sisters (watch) television.
11. They (go) to school now.
to a friend at the moment.
under the table at the moment.
12. Dung and I (play) soccer.
13.This I
(sit) on the bench.
14. We (eat) a big break fast at the moment.
*. we
15. He (have) dinner with her.
16. Listen! Lan (play),
the piano.
tired now.
17.Mai (be)
18.Look! Linh (come).
(walk)
19. We (w.
20.She is cooking and we (do)
21 He isn't in the room. He (play)
22.What your mother (do)
23.The boys (go).
24.Nam
to school at the moment.
the housework.
in the garden.
? -She is cooking.
to the zoo now.
to work by car every day, but today he (take).
_her lunch now.
a bus.
25. She (eat).
26. 1 (watch). . television now.
27. He (listen).. . to music.
28. We (play). . volley ball.
29. Nga and Hoa (do).
the housework.
30. You (read).
20. Tou (reac
31. Your brother (wash)..
S1. Tour
32. Hoa (drive). . a car.
the book.
his face.
********
33. They (go).
34. Lan and Hoa (have). .. break fast.
35. My father (read). .a book.
36. The students (do). . their homework.
37. They (brush). . their teeth.
to school.
38. Mr and Mrs Smith (travel). . to Hanoi.
39. My sister (do). . her homework. She (sleep) .
40. His parents (not work) in the factory. They (do).. the gardening..
41. The girl (do).. . the housework. She (watch). .TV.
42. Nga (read).......
a book now.
......... a game in the yard.
44. The children (wash).. . their clothes.
45. Your mother (travel) to Danang now.
46. What Mr Hung (read). . now
to the radio.
43. They (play)..
He (listen)..
Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn