----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Exercise 1: Cho dạng đúng của động từ thì quá khứ đơn, dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần. V Past simple V Past simple enjoy (thích) drive (lái xe) meet (gặp) help (giúp đỡ) speak (nói) live (sống) write (viết) plan (kế hoạch) put (đặt) stop (dừng lại) sing (hát) agree (đồng ý) sit (ngồi) borrow (mượn) study (học) do (làm) cry (khóc) stand (đứng) play (chơi) stay (ở) ask (hỏi) run (chạy) begin (bất đầu) break (làm vỡ) laugh (cười) try (cố gắng) tidy (dọn dẹp) bring (mang theo) build (xây) buy (mua)