Tìm từ phát âm khác các từ còn lại
Bài 1: Tìm từ phát âm khác các từ còn lại.
1. A. Cuts B. Takes C. Talks D. Brings
2. A. Laughs B. Plays C. Asks D. Puts
3. A. Studies B. Watches C. Brushes D. Passes
4. A. Learns B. Laughs C. Sells D. Smiles
5. A. Waits B. Enters C. Hopes D. Checks
6.A. Teaches B. Practises C. Undergoes D. Massages
7. A. Character B. Church C. Chart D. Channel
8. A. Museum B. Mouse C. Classroom D. Sandal