Duy Anh | Chat Online
03/03/2022 22:39:38

Gạch chân một từ khác loại với các từ còn lại


----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Full name
Class 3. (03/3/2022)
Bài 1: Gạch chân một từ khác loại với các từ còn lại.
table
family
rainy
robot
bed
| 1. chair
2. mother
kitchen
father
cloud
brother
3. sunny
4. pet
windy
doll
car
Bài 2:Chọn một đáp án đúng trong ngoặc và điền vào chỗ trống để hoàn thành câu.
1. How old is your. .? - She is nine years old. ( sister / mother / father)
2. Is there a pond? Yes,
3. Where are the .? ( parrot / rabbit / goldfish ).
4. What toys do you like? – I like . ( cats / dolls / dogs )
5. They are.
Bài 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
.. ( there is / there isn't/ there are)
. kites in the park. ( skating / flying / skipping )
1. is / the / Nam / piano / playing/. /. -.
2. there / gate / is / a / ?/-/ there / yes, / is / -.
3. many / how / parrots / do / you / have -
4. are / on / wall / three / the / there / posters. -
5. weather / is / in / the / cloudy / Quynh Phu / today /.
Bài 4: Ghép câu ở cột A với câu ở cột B cho phù hợp.
A
B
A - B
1. Do you like toys?
a. I like yo-yos.
1..
2. How many cats do you have ?
b. I have two.
2. .
3. What toys do you like?
c. Yes, I do.
3. .
4. What are they doing ?
5. What's the weather like in Ha Noi?
d. It's cloudy and windy.
4. .
e. They are playing football. 5 .
Bài tập đã có 5 trả lời, xem 5 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn