----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Câu 1: Gấu , ngựa , chuồn chuồn , kỳ nhông , cá voi , nhện , gà , giun đất , ong mật , ốc bươu vàng , voi , trâu , ếch , hươu cao cổ,sư tử , hỗ , hà mã , rùa , bạch tuộc , cá , cua , sứa. STT tên động vật môi trường sống đặc điểm