Answer and meaning----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Answer and meaning 1. Big a. beautiful 1. E Big >< small: to - nhỏ 2. Ugly b. fast 2. A Ugly < beautiful: xấu – đẹp 3. Н Strong >< weak: khỏe – yếu 4. J Tall >< short: cao – thấp 3. Strong c. light 4. Tall а. еxpensive 5. Slow e. small 5. B Slow >x fast: chậm - nhanh f. difficult 6. G Full>< empty: đầy –- trống rỗng Full>< hungry: no - đói 7. C Heavy>x light: nặng – nhẹ 8. I Poor >< rich/ wealthy: nghèo -- giàu 9. F Easy >< difficult: dễ – khó 6. Full 7. Heavy g. empty 8. Poor h. weak 9. Easy i. rich 10. Cheap j. short 10. D Cheap >< expensive: rẻ - đất 11. P Wide >< narrow: rộng – hẹp 11. Wide k. boring 12. Old 1. bottom 12. M Oldx young: già – trẻ 13. Wet m. young 13. N Wet >x dry: ướt – khô 14. Bright n. dry 14. O Bright>< dark: sáng – tối 15. Interesting o. dark 15. K Interesting >< boring: thú vị – nhàm chán 16. L Top >x bottom: đinh - đáy 17. R Careful >x careless: cẩn thận – bắt cẩn 18. Q 16. Тор P. narrow 17. Careful 4. hard-working 18. Lazy r. careless |Lazy >< hard-working: lười biếng -– chăm chi 19. Noisy s. polluted 19. Т Noisy >< peaceful: ổn ảo – yên bình 20. S Clean x polluted: sạch – ô nhiễm 20. Clean - peaceful |