Mọi người giúp mình nha , bài đó là tìm từ có cách đọc âm dưới dấu gạch khác nhau nha ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- ĂN GIÁO DỤC VIỆT NAM B woman 9. A. man 10. A. mountain C. relax C. round B. mouse B. stepped C. talked 11. A. dressed B. environment C charity 12. A. recognise 13. A. city B. reply C. country B. river C. terrific 14. A. science B. boat C. sport 15. A. post II. Find the word that has different stress pattern in each line 1. A. planet B. machine C. houseboat 2. A. schedule B. super C. effect 3. A. symbol B. channel C. water 4. A. wireless C. pollute B. exchange C. station 5. A. broken B. robot C P Pearson D. badminton D. cousin D played D. invite D. copy D. physics D. cold D. solar D. tower D. repair D. reduce D. career D prefer