----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Môn: Toán; khối 10; Trang 2/4 - Mã để 405
Scanned with CamScanner
Câu 18: Cho tam thức bậc hai ƒ(x) = ax² +bx+c, (a # 0). Chỉ ra khẳng định đúng .
(a>0
B. f(x)>0,Vx eRS
A>0
(4<0•
[a>0
C. f(x)> 0, Vx e RS
(4=0 '
Câu 19: Khi M = cos“ 15° – sinʻ15° thì
A. f(x) > 0, Vx € R a>0
Ja>0
D. f(x)>0,Vx €RS
laso'
B. M=-.
A. M =
2
С. М-1.
D. M =0.
Câu 20: Đường tròn tâm I(-1;2) và đi qua điểm M(2;1) có phương trình là
A. x+y' +2x+4y-5=0.
C. x'+y² +2x-4y-5=0
B. x +y' -2x-4y-5=0
D. +y +2x-4y-3=0.
Câu 21: Trong 20 giây bánh xe của xe gắn máy quay được 60 vòng. Tính độ dài quãng đường
xe gắn máy đã đi được trong vòng 3 phút, biết rằng bán kính bánh xe gắn máy bằng 6,5cm
(lấy x = 3,1416 )
A. 22043 cm.
В. 22055 ст.
C. 22042 cm .
D. 22054 cm.
Câu 22: Cho góc a thỏa mãn
A. P=-
5
24
В. Р%-
25
24
C. P=-
25
D. P =
5'
Câu 23: Đường tròn (C) đi qua hai điểm A(1;3), B(3;1) và có tâm nằm trên đường thẳng
d:2x-y+7=0 có phương trình là
A. (x+3)² +(y+5)° = 25.
C. (x-7)° +(y-7)² =102.
B. (x+7) +(y+7)² =164.
D. (x-3)° +(y-5)² = 25.
1
Câu 24: Bất phương trình
3
có điều kiện xác định là
x-1 x+2
B. x*-1; x+2.
A. x*-1; x*-2.
C. x#1; x+2.
D. x#1; x#-2.
Câu 25: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
1
2
+o0
-00
| f(=)
A. f(=) = (-1)(-z + 2).
C. f(x) = z? - 3x +2.
B. f(x) = x? + 3x + 2.
D. f(x) = -g? - 3z +2.
Câu 26: Bảng xét dấu dưới đây là của hàm số nào?
-1
-00
| f(x)
A. f(x)=*-1
(x-1)*
D. f(*)=
B. f(x)=-x-1.
C. f(x)=x+1.
x+1
Môn: Toán; khối 10; Trang 3/4 - Mã đề 405
Scanned with CamScanner
vàca Câu 27: Trên đường tròn lượng giác, cho cung a thỏa mãn sina =
2 tan a +3 cot a +1
a+bvc
của biểu thức P =
có dạng
với a,b,c,d e Z. Tính a+b+c+d.
d
tan a + cot a
А. 14.
В. 11.
С. 19.
D. 12.
Câu 28: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x – mx + m–12 = 0 có 2
nghiệm trái dấu là