Chọn từ phát âm khác loại
chọn từ phát âm khác loại
1. A. brown B. now C.bowl D.how
2. A. packet B.egg C. lettuce D. lemon
3. A.noodles B. shoulders C.packets D. tomatoes
4. A.mind B.climb C. exciting D.destination
5. A.sugar B. sorry C.seaside D.summer
6.A.busy B.why C. history D.family