Viết các số sau:
Viết các số sau:
Tám mươi
Tám trăm ba mươi hai
Năm ngàn năm trăm năm mươi hai
Chín ngàn chín trăm bảy mươi hai
Bảy ngàn chín trăm bốn mươi bảy
Tám ngàn một trăm năm mươi lăm
Hai mươi sáu ngàn hai trăm linh một
Bốn mươi sáu ngàn chín trăm mười bốn
Tám mươi ba ngàn năm trăm bảy mươi tám
Chín mươi ba ngàn bảy trăm chín mươi bốn
Hai mươi sáu ngàn tám trăm bảy mươi chín
Chín mươi tám ngàn một trăm mười sáu
Mười sáu ngàn tám trăm bảy mươi mốt
Bốn mươi sáu ngàn bảy trăm ba mươi ba
Sáu mươi bốn ngàn năm trăm chín mươi
Ba mươi hai ngàn sáu trăm bảy mươi sáu
Hai mươi ba ngàn ba trăm linh hai
Bảy trăm hai mươi hai ngàn một trăm năm mươi