----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- 25. (to) stop SB from doing ST Ngăn cân ai làm gì 26. (to) concentrate on Tập trung 27. (to) find it + adj to do ST (find it difficult to do ST) Thấy ...để làm gì 28. (n) pocket money Tiền tiêu vặt 29. (n) allowance Tiền tiêu vặt 30. (n) association Hiệp hội 31. (adv) Properly Đúng/chính xác 32. (n) referee Trọng tài (các môn thể thao: basketball, billards, boxing, football, rugby, wrestling) 33. (n) umpire Trọng tài (các môn thể thao: badminton, Baseball, cricket, table tennis, tennis, volleyball)