Trần Đạt | Chat Online
26/07/2022 13:36:08

Từ có cách phát âm "s" hoặc "es" khác với những từ còn lại


Bài 2: Từ có cách phát âm shoặc 15 khát với những từ còn lại
1. A misses
C teaches
2. A plays
C.cooks
3. A watches
4. A.comes
5. A.commands
6. A trains
7. A.buses
8. A.caps
9. A.exists
10. A.hopes
11. A.meets
12. A.inventions
13. A.coughs
14. A.finds
15. A.sings
16. A.soups
17. A.laughs
18. A.engages
19. A.reaches
20. A.works
B.stops
B.smells
B.hits
B.appears
B.turns
B.stamps
B.boxes
B.bags
B.claims
B.looks
B.shops
B.lives
B.figures
B.mouths
B.speaks
B.cuts
B.misses
B.strikes
B.watches
B.begins
C snacks
C boils
C cuts
C.mans
Cleats
C.stops
C warns
C.cuts
C.trucks
C.kicks
C.bosses
C.mopes
C.gains
C.boys
D boils
D prevents
D washes
D.schools
D.closes
D.watches
D.wants
D.lives
D.stays
C.ploughs
C.paths
C.girls
C.develops
D.goods
D.knows
D.wishes
D.chips
D.opens
D.wreaths
D.signs
D.mopes
D.teaches
D.shop
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn