----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- the ba chin 1/ Hãy chọn từ có phần được gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại: 1. A. failed 2. A. invited 3. A. removed 4. A. looked 5. A. wanted 6. A. laughed 7. A. believed 8. A. lifted B. reached B. attended B. washed B. laughed B. parked B. passed B. prepared B. lasted C. absorbed C. celebrated C. hoped C. moved C. stopped C. suggested C. involved c.. happened D. solved D. displayed D. missed D. stepped D. watched D. placed D. liked D. decided Din