Nhanh giúp mk ạ ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- 8. It's a lovely day. The Sun (shine) 9. What she usually (do).. She usually (play). and the birds (sing) in the evening? cards or (watch) ............... TV. 29, phòng tâm 33, ghế đầu 37, động vật V. Rewrite. 10, They (have) IV. Give the English equivalent I phòng khách 2 giường 5, tủ chén chạn 9 phòng ngủ 13, nhà bếp 17, máy rửa bát 21, đổi diện 25, nhà sản a party tonight. They (have) .... sandwiches and (drink) ...... champagne. 6, căn hộ 10, nhà ở quê 14, ở giữa 18, đăng trước 22 ngay cạnh 26. Lò vi sóng 30. düa 34, bếp lửa 38, thực vật. 3, bức tranh 7, bức tường 11, tủ quần áo 15. quạt trần 19, quần áo 27, khách sạn 17. con ho 31, lọ hoa 15, nghe nhạc 19 , đồ ăn 4. biệt thự 8, con hiểu 12 cái bán 16 làng bản 20 tờ báo 24, máy điều hòa 28. thu dien tu 32 tủ lạnh 36 làm việc nhà 40, đồ uống Ex: My apartment is behind a supermarket. A supermarket is in front of my apartment. Your pen is under the newspaper. → The newspaper ... → There are My farm has a lot of vegetables and cattle. There is everything in the kitchen. →The kitchen The market is to the left of the restaurant. →The restaurant