Tìm số tự nhiên x biết----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- d) 21.31 +21.42 +21.27 Bài 10: Tìm số tư nhiên x, biết: a) (x-34).15 = 0 b) 18.(x-16) = 18 c) (x-25)- 130=0 d) 125+ (145-x) = 175 e) 315 (x+80) = 155 f) 435 +(6x-8) = 475 Bài 11: Tìm số tự nhiên x, biết: a) 7x-5 = 16 b) 156-2x = 82 c) 10x + 65 = 125 d) 8x + 2x = 25.2² e) 15 + 5x = 40 f) 5x + 2x=6²-5⁰ g) 5x + x = 150:2+3 h) 6x + x = 5¹¹:5⁹ +3¹ i) 5x + 3x = 36:3³.4+12 j) 4x + 2x = 68-2¹9 : 2¹6 c) 2.3.8.12.3 d) 1000.10.10.10 Bài 12: Viết gọn các tích sau bằng cách dùng lũy thừa : a) 3.3.3.3 b) 3.3.5.5.3.5 c) a.a¹.a³ d) x².x³ x³ = Bài 13: Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa: a) 2³.24.2 b) 52.57.53: Bài 14: Thực hiện phép tính: a) 3.52 + 15.2²-26:2 b) 53.2-100:4+2³.5 c) 6²:9+50.2-3³.3 d) 32.5+2³.10-81:3 e) 5¹3:510-25.2² f) 20:2²+59:58 k) 5x+x = 39 – 311.39 1) 7x-x=521:5¹9 +3.2²-7° m) 7x-2x = 6¹7: 6¹5 +44:11 n) 0:x=0 g) 100:5² +7.3² h) 84:4+39:37 +5⁰ 0) 3* = 9 p) 4* = 64 q) 2 = 16 r) 9*-1 = 9 s) x¹ = 16 t) 2* : 25 = 1 5 n) (5¹⁹:5¹7+3): 7 o) 79:77-32 +2³.5² p) 1200:2+6².2¹ + 18 q) 59:57 +70: 14-20 r) 3².5-2².7 +83 s) 5⁹:57 + 12.3 +7° t) 151-291: 288 + 1².3 u) 238: 236 +5¹.3²-7² |