MẤT NICK | Chat Online
20/08/2022 11:40:36

Chia động từ


----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
12. My brother (buy)
13. If I (feel)
14. If you (go)
15. She (not/ talk)
16. If I (be)
17. If he
18. If we (not/be)
19. If I (have)
20. If she (not/be)
21. If we (win)
22. If you (have)
23. If I (speak)
24. If we (live)
25. If she (pass)
26. She (be)
27. We (buy)
28. They (have)_
29. We (come)
30. She (call)
31. They (go)
32. She (pass)
33. I (marry)
34. We never (be)
35. You (lose)
a sports car if he (have)
better, I (go)
by bike more often, you (be / not)
to you if she (be)
you, I (get)
a new job.
(be) younger, he (travel)
friends, I (be)
enough money, I (buy)_
always so late, she (be)
the lottery, we
to the cinema with you.
a better job, we (be)_
perfect English, I (have).
in Mexico, I (speak)
the exam, she
happier if she (have)_
a house if we (decide)_
more money if they
to dinner if we
him if she (know)
to Spain on holiday if they
the exam if she
someone famous if I (be)_
late again if we (buy)_
weight if you (eat)
mad at you.
the money.
more.
angry with you.
(like)_
a big house.
promoted.
(travel) the world.
so flabby.
Spanish.
(be) able to enter university.
more friends.
(have) time.
his number.
able to buy a new car
a good job.
to stay here.
(not/buy) so many clothes
(study) more.
less.
hot weather.
a movie star.
a new car.
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn