Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
12. My brother (buy)
13. If I (feel)
14. If you (go)
15. She (not/ talk)
16. If I (be)
17. If he
18. If we (not/be)
19. If I (have)
20. If she (not/be)
21. If we (win)
22. If you (have)
23. If I (speak)
24. If we (live)
25. If she (pass)
26. She (be)
27. We (buy)
28. They (have)_
29. We (come)
30. She (call)
31. They (go)
32. She (pass)
33. I (marry)
34. We never (be)
35. You (lose)
a sports car if he (have)
better, I (go)
by bike more often, you (be / not)
to you if she (be)
you, I (get)
a new job.
(be) younger, he (travel)
friends, I (be)
enough money, I (buy)_
always so late, she (be)
the lottery, we
to the cinema with you.
a better job, we (be)_
perfect English, I (have).
in Mexico, I (speak)
the exam, she
happier if she (have)_
a house if we (decide)_
more money if they
to dinner if we
him if she (know)
to Spain on holiday if they
the exam if she
someone famous if I (be)_
late again if we (buy)_
weight if you (eat)
mad at you.
the money.
more.
angry with you.
(like)_
a big house.
promoted.
(travel) the world.
so flabby.
Spanish.
(be) able to enter university.
more friends.
(have) time.
his number.
able to buy a new car
a good job.
to stay here.
(not/buy) so many clothes
(study) more.
less.
hot weather.
a movie star.
a new car.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
103
1
1
Ngọc Anh
20/08/2022 11:41:07
+5đ tặng

12. would but - had

13. felt - would go

14. went - would not be

15. would not talk - was 

16. were - would get

17. was - would travel

18. were not - would be

19. had - would buy

20. was not - would be

21. won - would travel

22. had - would be

23. spoke - would have

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
2
Dương Phạm
20/08/2022 11:41:23
+4đ tặng

14. went/would not be
15. would not talk/were
16. were/would get
17. were/would travel
18. were not/would be
19. had/would buy
20. were not/would be
21. won/would travel
22. had/would be
23. spoke/would have
24. lived/would speak
25. passed/would be
26. would be/had
27. would buy/decided
28. would have/didn't buy
29. would come/had
30. would call/knew
31. would go/liked 

32. would pass
33. would marry/were
34. would never be/bought
35. would lose/ate

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư