Lý Lý Phương Khánh | Chat Online
03/01/2023 20:05:54

Tổng hợp từ vựng và mẫu câu từ bài 1 đến bài 10


A. Tổng hợp từ vựng và mẫu câu từ bài 1 đến bài 10
VOCABULARY
1
2
3
4
5
6
- Address: lane, tower, street, road,
avenue, village
- Adj: quiet, crowded, pretty,
busy,big, small, far, quiet, large
- Frequency: always, usually, often,
sometimes
- Daily routine: brush (my) teeth, do
morning exercise,cook dinner, watch
TV, study with a partner, go to the
library, go fishing. ride a bike to
- Place: Ha Long Bay, Phu Quoc
Island, Hoi An Ancient Town, Hue
Imperial city
- Means of transport: train, coach,
- went on a picnic, enjoyed the party,
the funfair, watched TV, had nice
food and drink, played hide-and-seek,
chatted with friends, watched
cartoons
- In the countruside, on the beach,
at school, by the sea, explore the
caves, take a boat trip around the
islands, build sandcastles on the
- Revision of days of the week
- once/ twice a week, three/ four
times a week, every school day
STRUCTURE
- What's your address ? It's.......
- What's .... like ? It's
-What do you do ...? - I always/ usually/ oft
sometimes ...
How often do you ...? - I ... every day/
once/ twice a week/ month.
- Where did you go on holiday ? I went
to........
-
How did you get there ? I went by
- Did you go to the party?
- Yes, I did./ No, I didn't.
- What did you do at the party?
We ...
-Where will you be
-What will you do ?
.....? I think I'l
I think I'll
-How many lessons do you have today? -
I have ...
-How often do you have ...? - I have it.
***
Bài tập chưa có câu trả lời nào. Rất mong nhận được trả lời của bạn! | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn