Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Tổng hợp từ vựng và mẫu câu từ bài 1 đến bài 10

A. Tổng hợp từ vựng và mẫu câu từ bài 1 đến bài 10
VOCABULARY
1
2
3
4
5
6
- Address: lane, tower, street, road,
avenue, village
- Adj: quiet, crowded, pretty,
busy,big, small, far, quiet, large
- Frequency: always, usually, often,
sometimes
- Daily routine: brush (my) teeth, do
morning exercise,cook dinner, watch
TV, study with a partner, go to the
library, go fishing. ride a bike to
- Place: Ha Long Bay, Phu Quoc
Island, Hoi An Ancient Town, Hue
Imperial city
- Means of transport: train, coach,
- went on a picnic, enjoyed the party,
the funfair, watched TV, had nice
food and drink, played hide-and-seek,
chatted with friends, watched
cartoons
- In the countruside, on the beach,
at school, by the sea, explore the
caves, take a boat trip around the
islands, build sandcastles on the
- Revision of days of the week
- once/ twice a week, three/ four
times a week, every school day
STRUCTURE
- What's your address ? It's.......
- What's .... like ? It's
-What do you do ...? - I always/ usually/ oft
sometimes ...
How often do you ...? - I ... every day/
once/ twice a week/ month.
- Where did you go on holiday ? I went
to........
-
How did you get there ? I went by
- Did you go to the party?
- Yes, I did./ No, I didn't.
- What did you do at the party?
We ...
-Where will you be
-What will you do ?
.....? I think I'l
I think I'll
-How many lessons do you have today? -
I have ...
-How often do you have ...? - I have it.
***
0 trả lời
Hỏi chi tiết
91

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Toán học Lớp 5 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư