viewer ) Comedy (n) khán giả người xem Phim hài cometition (n); cucc thi competitor in), người dự thi thí sinh competitiveic adr mảng tính cạnh tranh performer in: người biểu diễn performance in tuổi Sự buổi diễn perform (u) combateive thi đấu : biểu diễn, /Đặt câu VỚI MỖI TỪ