Bài tập tiếng anh 10 chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại CẦN GẤP!! ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Question 1: Question 2: Question 3: Question 4: Question 5. Question 6. Question 7: A. thin A. flood A. both A. comb A. charm A. turn A. three Question 8: Question 9: A. hike A. sun A. coach Question 10: Question 11: A. though Question 12: A. hide Question 13: A. bathe Question 14: A. come Question 15: A. host Question 16: A. talk Question 17: A. child Question 18: A. soon Question 19. A. chair Question 20. A. course B. those B. good B. tenth B. come B. march B. hurt B. throw B. win B. sure B. goat B. these B. pick B. breathe B. know B. house B. take B. chef B. flood B. change B. court C. thought C. foot C. myth C. some C. bunch C. urge C. thank C. tide C. seen C. toad C. there C. shine C. cloth C. fold C. hour C. call C. cheese C. pool C. chick C. source D. south D. look D. with D. month D. scheme D. jump D. then D. child D. sort D. broad D. breath D. like D. smooth D. scold D. hang D. walk D. chance D. fool D. chef D. tough