I. Viết dạng so sánh hơn của những từ dưới đây.
Tính từ
So sánh hơn
1. fast
2. modern
3. beautiful
4. early
5. safe
6. bad
7. little
8. few
Fewer
9. wonderful
10. pretty
11. easy
12. far
13. narrow
14. different
15. smart
16. hot
17. cool
18. good
19. large
20. serious