Thẻ Ribbon nào mở ra cửa sổ toàn màn hình có tên là Backstage view?Câu 1. Tùy chọn nào cung cấp quyền truy cập trực tiếp vào các lệnh thường dùng và có thể được tùy chỉnh để chứa các lệnh bạn sử dụng thường xuyên?
Câu 2. Thẻ Ribbon nào mở ra cửa sổ toàn màn hình có tên là Backstage view?
Câu 3. Khi tạo bài trình chiếu mới, tùy chọn nào KHÔNG có sẵn trong màn hình Start? A. Tìm kiếm các mẫu và chủ đề trực tuyến B. Các mẫu và chủ đề được đề xuất C. Tạo bản trình bày trống D. Xem nhiều bản trình bày Câu 4. Thẻ Ribbon nào được sử dụng để truy cập tùy chọn kích thước trang trình chiếu?
Câu 5. Tùy chọn chế độ xem nào xếp ngăn cửa sổ các bài trình chiếu đang mở để bạn có thể xem tất cả chúng cùng một lúc?
Câu 6. Phím nào được nhấn để hiển thị các nút bàn phím cho các lệnh trong Ribbon?
Câu 7. Tính năng nào được sử dụng để đảm bảo tập tin của bạn sẽ chuyển đổi suôn sẻ sang phiên bản PowerPoint cũ hơn?
Câu 8. Chế độ xem bài trình chiếu nào tương tự như chế độ xem Normal, hiển thị Outline của văn bản trong bài trình chiếu và hữu ích cho mục đích chỉnh sửa?
Câu 9. Chế độ xem bài trình chiếu nào hiển thị hình thu nhỏ của tất cả các trang trình chiếu và cho phép bạn thay đổi thứ tự các trang trình chiếu, thêm hiệu ứng đặc biệt và xem các phần, nhưng không thể sử dụng để chỉnh sửa nội dung của trang trình chiếu?
Câu 10. Tùy chọn thẻ File nào cho phép bạn xem và sửa đổi các thuộc tính của tài liệu?
Câu 11. Ribbon nào được sử dụng để áp dụng theme cho bài trình chiếu?
Câu 12. Những khía cạnh nào của theme có thể được tùy chỉnh?
Câu 13. Trong ngăn tác vụ Format Background, làm thế nào để áp dụng nền cho các slide đã chọn? A. Nhấp vào tùy chọn Hide background graphics. B. Nhấp vào nút Reset Background. C. Nhấp vào nút Apply to All. D. Nhấp vào nút Close. Câu 14. Ribbon nào được sử dụng để áp dụng Layout cho slide?
Câu 15. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về số thứ tự slide? A. Bạn có thể ngăn số slide hiển thị trên slide tiêu đề. B. Số slide tự động cập nhật khi bạn thêm, xóa hoặc sắp xếp lại các slide. C. Bạn có thể điều chỉnh số slide bắt đầu. D. Chỉ có thể bật đánh số slide trong chế độ xem Slide Master. Câu 16. Tùy chọn nào được sử dụng để tự động thay đổi cài đặt chung trên tất cả các slide trong bài trình chiếu?
Câu 17. Phát biểu nào sau đây là đúng khi ẩn slide? A. Các slide ẩn được xóa khỏi bài trình chiếu và không thể truy xuất được. B. Các slide ẩn được xóa khỏi Slide Navigation Pane nhưng vẫn ở trong bài trình chiếu. C. Có thể truy xuất các bài trình chiếu ẩn bằng cách nhấp vào Manage Presentation trong chế độ xem Backstage. D. Các slide ẩn có thể được bỏ qua bằng cách nhấp vào tùy chọn Hide Slide. Câu 18. Tùy chọn nào được sử dụng để kết hợp một slide riêng lẻ từ một tập tin bài trình chiếu khác vào bài trình chiếu của bạn?
Câu 19. Chế độ xem bài trình chiếu nào cung cấp hình thu nhỏ để bạn có thể dễ dàng sắp xếp lại các slide của mình bằng cách di chuyển, xóa hoặc sao chép chúng?
Câu 20. Tùy chọn nào sau đây được sử dụng để sắp xếp các slide liên quan thành các nhóm có thể được định dạng, sắp xếp hoặc xóa cùng một lúc? A. Group Objects B. Arrange All C. Customize Slide Show D. Add Section Câu 21. Phím nào được sử dụng để hạ cấp các mục trong danh sách sử dụng Bullets hoặc Numbering?
Câu 22. Tùy chọn nào được sử dụng để sao chép định dạng từ một đối tượng, văn bản, sang đối tượng khác?
Câu 23. Ngăn tác vụ nào được sử dụng cắt hoặc sao chép nhiều mục và dán tất cả chúng sau này?? A. Smart Lookup B. Format C. Shape D. Clipboard Câu 24. Ribbon nào được sử dụng để chèn slilde mới từ tập tin Word? A. Insert, Object, Create from file Design B. File, Open C. View, Outline view D. Home, New Slide, Slides from Outline Câu 25. Trong chế độ xem nào, ngăn Slide Navigation chỉ hiển thị văn bản của bài trình chiếu? A. Slide Master B. Normal C. Slide Sorter D. Outline View Câu 26. Tùy chọn dán nào áp dụng định dạng đoạn văn và văn bản trong bản trình bày của bạn cho văn bản đã dán? A. Keep Source Formatting B. Keep Text only C. Use Destination Styles D. Use Destination Theme Câu 27. Tổ hợp phím nào được sử dụng để sao chép văn bản vào Clipboard?
Câu 28. Tổ hợp phím nào được sử dụng để dán văn bản?
Câu 29. Tùy chọn nào sau đây KHÔNG có sẵn trong hộp thoại Paragraph? A. Alignment B. Spacing C. Tabs D. Text direction Câu 30. Tùy chọn hiệu ứng văn bản nào được sử dụng để thay đổi hình dạng của đối tượng WordArt thành dạng vòm (arch)? A. Bevel B. 3-D Rotation C. Reflection D. Transform Câu 31. Ngăn tác vụ nào được sử dụng để chỉ định chiều cao và chiều rộng cụ thể của Text Box? A. Clipboard B. Drawing C. Smart Lookup D. Format Shape Câu 32. Tùy chọn Arrange nào được sử dụng để di chuyển Text Box đã chọn sang lớp trên cùng, gần nhất với người xem? A. Bring Forward B. Distribute Vertically C. Align Top D. Bring to Front Câu 33. Khi sao chép và dán đồ thị từ Excel, tùy chọn dán nào sẽ tạo bản sao có thể chỉnh sửa của đồ thị trong bài trình chiếu và ngắt kết nối với tập tin nguồn? A. Picture B. CTRL + V C. Link Data D. Embed Workbook Câu 34. Trên thẻ Chart Tools, nút lệnh Change Chart Type được đặt ở đâu? A. Chart Element B. Format C. Quick Layout D. Design Câu 35. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chỉnh sửa dữ liệu trong đồ thị? A. Dưới Chart Tools, trong thẻ Design, nhóm Data, chọn mũi tên của Edit Data, và chọn Edit Data. B. Nhấp chuột phải vào đồ thị, trỏ vào Edit Data, và chọn Edit Data. C. Dưới Chart Tools, trong thẻ Design, nhóm Data, chọn mũi tên của Edit Data, và chọn Edit Data in Excel. D. Nhấp chuột phải vào đồ thị, chọn mũi tên của Chart Elements, và chọn Edit Data. Câu 36. Tùy chọn nào sau đây cho phép thêm, xóa chart legend, axis titles, hoặc gridlines? A. Quick Layout B. Chart Filters C. Chart Styles D. Chart Elements Câu 37. Thẻ Chart Tools nào được sử dụng để chọn thay đổi màu tô cho riêng một thành phần đồ thị? A. Chart Element B. Quick Layout C. Design D. Format Câu 38. Lựa chọn nào sau đây được sử dụng để thay đổi một số tham số của đồ thị, chẳng hạn như ẩn dữ liệu, danh mục, hoặc hiển thị nhãn dữ liệu? A. Chart Element B. Chart Styles C. Quick Layout D. Chart Filters Câu 39. Tùy chọn nào được sử dụng để thay đổi Style của đồ thị? A. Quick Layout B. Format Selection C. Change Chart Type D. Chart Styles Câu 40. Tùy chọn nào được sử dụng để thay đổi bố cục tổng thể của đồ thị? A. Chart Styles B. Format Selection C. Change Chart Type D. Quick Layout Câu 41. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về bảng? A. Bảng cho phép sắp xếp dữ liệu để hiển thị mối quan hệ giữa các bộ dữ liệu và tăng sự hiểu biết về đối tượng của bạn. B. Dữ liệu trong một bảng được sắp xếp theo hàng và cột. C. Có thể định dạng bảng giống như cách định dạng Text Box hoặc hình ảnh. D. Khi thêm bảng vào slide, PowerPoint sẽ hiển thị Ribbon Table Tools có chứa các thẻ Format và Layout. Câu 42. Để chèn một hàng mới (không phải cột) trong bảng, đi đến ô cuối cùng của bảng và nhấn: A. ENTER B. SHIFT + TAB C. DOWN ARROW D. TAB Câu 43. Thẻ Table Tools nào chứa tùy chọn được sử dụng để xóa một hàng, cột hoặc toàn bộ bảng? A. Tùy chọn chỉ xuất hiện khi nhấp chuột phải vào menu lệnh B. Format C. Design D. Layout Câu 44. Sau khi áp dụng Style cho bảng, bạn có thể tìm thấy các tùy chọn cho phép nhấn mạnh các khu vực cụ thể của bảng hoặc thêm màu cho mỗi hàng khác nhau? A. Dưới Table Tools, trong thẻ Design, trên menu lệnh Table Style Effects. B. Dưới Table Tools, trong thẻ Layout, trong nhóm Table Style Options. C. Dưới Table Tools, trong thẻ Layout, trên menu lệnh Table Style Effects. D. Dưới Table Tools, trong thẻ Design, trong nhóm Table Style Options. Câu 45. ___________ của bảng là sự kết hợp của các tùy chọn định dạng khác nhau, bao gồm các kết hợp màu xuất phát từ màu chủ đề của bài trình chiếu. A. Bố cục B. Sự sắp xếp C. Form D. Style (kiểu) Câu 46. Menu nào, trên thẻ Table Tools Design, bao gồm các tùy chọn để đặt color, picture, gradient, texture, hoặc Table Background cho bảng? A. Effects B. Borders C. Table Style D. Shading Câu 47. Phương pháp nào sau đây KHÔNG THỂ được sử dụng để chèn hình vẽ mới vào bài trình chiếu? A. Trên thẻ Home, nhóm Drawing, nhấp chọn Shapes. B. Trong nhóm thẻ Drawing Tools, thẻ Format, nhóm Insert Shapes, nhấp chọn Shape. C. Trên thẻ Insert, nhóm Illustrations, nhấp chọn Shapes. D. Trên thẻ Draw, nhóm Tools, nhấp chọn Shape. Câu 48. Nên sử dụng phím nào để vẽ hình theo tỷ lệ, chẳng hạn như hình tròn hoặc hình vuông cân đối? A. TAB B. ALT C. CTRL D. SHIFT Câu 49. Phát biểu nào sau đây về việc thêm văn bản vào hình vẽ là KHÔNG đúng? A. Có thể thêm văn bản vào một hình bằng cách gõ nó sau khi tạo hình. B. Văn bản được thêm vào hình sẽ trở thành một phần của hình. C. Thêm văn bản vào hình bằng cách chọn hình và sau đó nhập văn bản. D. Văn bản được thêm vào hình không xoay hoặc lật cùng với hình. Câu 50. Để định vị lại hình vẽ, giữ phím ___________ và nhấn phím mũi tên để thực hiện dịch chuyển nhỏ hơn. A. SHIFT B. TAB C. ALT D. CTRL Câu 51. Các ___________ xuất hiện khi một đối tượng được căn giữa hoặc cách đều nhau giữa các đối tượng khác, đây là chức năng cực kỳ hữu ích để căn chỉnh và cách đều các đối tượng. A. Đường lưới (Gridlines) B. Thước đo (Rulers) C. Snap objects D. Smart Guides Câu 52. Tùy chọn nào được sử dụng để thay đổi hình vẽ từ hình bầu dục thành hình chữ nhật mà không loại bỏ hình bầu dục và chèn hình chữ nhật? A. Shape Outline B. Điều chỉnh các góc hình (the adjustment handle) C. Shape Effects D. Change Shape Câu 53. Thẻ công cụ nào được sử dụng để thay đổi màu nền, thêm kiểu, thay đổi độ dày hoặc màu của các đường viền hình vẽ? A. Công cụ Shape Styles, thẻ Format B. Công cụ Shape Styles, thẻ Design C. Công cụ Drawing Tools, thẻ Design D. Công cụ Drawing Tools, thẻ Format Câu 54. Công cụ Arrange chứa các tùy chọn nào để thay đổi thứ tự sắp xếp của các đối tượng, chẳng hạn như hình dạng, hình ảnh và hình vẽ cấu tạo nên SmartArt? A. Position Objects B. Group Objects C. Align Objects D. Order Objects Câu 55. Tùy chọn nào KHÔNG khả dụng khi bạn chọn Online Pictures từ thẻ Insert? A. Flickr B. OneDrive C. Bing Image Search D. From This PC Câu 56. Phương pháp nào được sử dụng để cắt hình ảnh theo một hình dạng cụ thể, chẳng hạn như trái tim? A. Picture Layout B. Crop to Fit C. Picture Styles D. Crop to Shape Câu 57. Tùy chọn nào cho phép thay đổi độ sáng hoặc độ tương phản của hình ảnh? A. Color B. Artistic Effects C. Remove Background D. Corrections Câu 58. Để tạo một siêu liên kết đến một trang web, chọn văn bản hoặc một đối tượng bạn muốn sử dụng làm siêu liên kết, sau đó trên thẻ ____________, nhấp vào Hyperlink. A. Transitions B. Home C. Animations D. Insert Câu 59. Trong khung chức năng ___________, bạn có thể nhập nhãn cho từng hình vẽ trong SmartArt, thay đổi kiểu phông chữ, thêm hình vẽ và tăng cấp hoặc hạ cấp các mục trong SmartArt. A. Format Shape B. Selection C. Clipboard D. Text Câu 60. Phương pháp nào được sử dụng để tạo SmartArt từ danh sách các ý hiện có? A. Trên thẻ SmartArt Tools Design, nhóm Reset, nhấp chọn Convert to Shapes. B. Trên thẻ Insert, nhóm Illustrations, nhấp chọn SmartArt. C. Trên thẻ SmartArt Tools Format, nhóm Shapes, nhấp chọn Change Shape. D. Trên thẻ Home, nhóm Paragraph, nhấp chọn Convert to SmartArt Graphic. Câu 61. Tính năng __________________________ cung cấp các tùy chọn dãy màu, để nhanh chóng áp dụng một hoặc nhiều màu cho các hình dạng trong SmartArt. A. Reset Graphic B. Shape Colors C. Artistic Effects D. Change Colors Câu 62. Tùy chọn nào được sử dụng để ẩn video sau khi video được hiển thị? A. Start: On Click B. Rewind after Playing C. Play Full Screen D. Hide While Not Playing. Câu 63. Tùy chọn nào được sử dụng để chỉ phát 10 giây đầu tiên của đoạn âm thanh dài 2 phút? A. Fade Out B. Crop C. Fade In D. Trim Audio Câu 64. Phát biểu nào KHÔNG đúng về việc thêm âm thanh vào bài trình chiếu? A. Bạn có thể chèn một đoạn âm thanh phát làm nền trong khi trình bày. B. Bạn có thể tạo clip âm thanh của riêng mình trong PowerPoint. C. Bạn nên lưu trữ các tập tin âm thanh được liên kết trong cùng thư mục với bài trình chiếu của bạn. D. Bạn có thể thêm âm thanh vào bài trình chiếu từ các tập tin âm thanh được lưu trữ trên máy tính hoặc Internet. Câu 65. Tùy chọn nào được sử dụng để phát video liên tục? A. Rewind after Playing B. Start: Automatically C. Play Full Screen D. Loop until Stopped Câu 66. Phát biểu nào KHÔNG đúng về việc thêm video vào bài thuyết trình? A. Bạn có thể ẩn các nút điều khiển video trong khi trình bày. B. Bạn có thể nhúng video trực tiếp vào bài trình chiếu hoặc chèn liên kết vào tập tin video. C. Bạn có thể thêm video vào bài trình chiếu từ bản ghi màn hình, các tập tin được lưu trữ trên máy tính hoặc Internet. D. Bạn chỉ có thể chèn các tập tin video MP4 vào bài trình chiếu. Câu 67. Để thay đổi quá trình chuyển đổi giữa hai trang chiếu, bạn phải thêm quá trình chuyển đổi sang trang chiếu ____. A. Thứ nhất B. Thứ hai Câu 68. Tùy chọn nào trên thẻ Transition được sử dụng để đặt tốc độ chuyển tiếp? A. Loop Until Next B. Effect Options C. After D. Duration Câu 69. Tùy chọn nào trên thẻ Transition được sử dụng để điều chỉnh hướng chuyển đổi? A. Advance Slide B. Duration C. Apply To All D. Effect Options Câu 70. Phát biểu nào KHÔNG đúng về việc áp dụng hiệu ứng động? A. Bạn có thể áp dụng hiệu ứng động cho hình và đối tượng đồ họa. B. Bạn có thể áp dụng hiệu ứng động cho biểu đồ và bảng. C. Bạn có thể áp dụng hiệu ứng động cho văn bản và Placeholder. D. Bạn có thể áp dụng hiệu ứng động cho toàn bộ slide. Câu 71. Để thay đổi hình dạng của đường dẫn chuyển động, trên thẻ Animations, trong nhóm ______________, nhấp vào More Motion Paths và sau đó, chọn hình dạng đường dẫn chuyển động mong muốn. A. Preview B. Advanced Animation C. Timing D. Animation Câu 72. Phát biểu nào KHÔNG đúng về sắp xếp lại các hiệu ứng động? A. Bạn có thể thay đổi thứ tự hiệu ứng bằng cách kéo các mục hiệu ứng lên hoặc xuống trong danh sách Animation Pane. B. Bạn có thể thay đổi thứ tự hiệu ứng bằng cách sử dụng các tùy chọn Reorder Animation trên thẻ Animations, trong nhóm Timing. C. Bạn có thể thay đổi thứ tự hiệu ứng bằng các nút Reorder ở đầu Animation Pane. D. Bạn có thể thay đổi thứ tự hiệu ứng bằng cách nhấp đúp vào số thứ tự hiệu ứng trên slide và nhập số mong muốn. Câu 73. Nhóm nào, trên thẻ Animations, được sử dụng để chỉ định khi nào hiệu ứng sẽ xảy ra và thời gian hoạt động của hiệu ứng? A. Advanced Animation B. Animation C. Preview D. Timing Câu 74. Bạn có thể theo dõi, sắp xếp lại, sửa đổi, xóa và phát tất cả các hiệu ứng động được áp dụng cho các đối tượng trên slide đang hoạt động bằng cách sử dụng _______________. A. Animation Painter B. Advanced Animation ribbon C. Effect Options menu D. Animation Pane Câu 75. ____ Pane cho phép bạn tạo, chỉnh sửa, trả lời và xóa comment? A. Revisions B. Reviewing C. Track Changes D. Comments Câu 76. Lựa chọn nào được sử dụng để trả lời comment? A. Bấm chuột phải vào biểu tượng comment trên slide, sau đó bấm Reply. B. Nhấp vào Reply trong nhóm Nhận xét trên tab Đánh giá. C. Bấm đúp vào biểu tượng comment trên slide, rồi trong Comments Pane, bấm New. D. Nhấp vào comment và sau đó trong Comments Pane, nhập câu trả lời của bạn vào hộp Reply. Câu 77. Tùy chọn nào được sử dụng để tạo bài trình chiếu tự động lặp lại trình chiếu nhưng có thể được điều hướng bởi người xem? A. Browsed by an individual (window) B. Presented by a speaker (full screen) C. Browsed at a kiosk (full screen) Câu 78. Tính năng nào được sử dụng để xem các thay đổi được thực hiện đối với bản sao được chia sẻ của bài trình chiếu? A. Track Changes B. Compatibility Checker C. Notes D. Compare Câu 79. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ghi chú của người nói? A. Bạn có thể xem ghi chú của người thuyết trình trong khi thuyết trình bằng chế độ Presenter View hoặc bạn có thể in ghi chú. B. Bạn có thể thấy các trang ghi chú sẽ trông như thế nào khi được in trong chế độ xem Notes Page. C. Bạn có thể tùy chỉnh tất cả các trang ghi chú cùng một lúc bằng Notes Master. D. Bạn có thể định dạng văn bản ghi chú, thay đổi hình nền và thêm hình ảnh vào ghi chú trong chế độ xem Normal. Câu 80. Tùy chọn nào trong thẻ File cho phép xuất bài trình chiếu thành tài liệu Word? A. Share, Handouts B. Save As, Tools, Create Handouts C. Print, Handouts D. Export, Create Handouts Câu 81. Để thay đổi số lượng slide xuất hiện trên bản in, trên thẻ File, nhấp vào Print, sau đó nhấp vào mũi tên bên cạnh ___________________ và bên dưới Handouts, chọn bố cục. A. Print All Slides B. Print One Sided C. Collated D. Full Page Slides Câu 82. Tùy chọn nào trong thẻ File được sử dụng để nhúng phông chữ trong bài trình chiếu? A. Export, Embed Fonts B. Share, Publish Slides C. Info, Manage Presentation D. Save As, Tools, Save Options Câu 83. Tùy chọn nào được sử dụng để chạy Accessibility Checker? A. Protect Presentation B. Manage Presentation C. Properties D. Check for Issues Câu 84. Tính năng nào được sử dụng để xác định liệu sẽ có bất kỳ sự cố nào khi bài trình chiếu PowerPoint được mở trong PowerPoint 2003 hoặc các phiên bản trước đó hay không? A. Accessibility Checker B. Inspect Document C. Protect Presentation D. Compatibility Checker Câu 85. Tùy chọn nào được sử dụng để điều chỉnh một bài trình chiếu thành các bản trình bày riêng biệt cho các đối tượng khác nhau? A. Slide Master B. Set Up Slide Show C. Slide Sorter D. Custom Slide Show Câu 86. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về các công cụ trình chiếu trên màn hình? A. Nút More Options cho phép bạn hiển thị chế độ Presenter View. B. Tùy chọn thu phóng cho phép bạn xoay đến một phần cụ thể của slide. C. Các công cụ trình chiếu trên màn hình không hiển thị trong tất cả dạng trình chiếu. D. Không thể lưu các dấu được tạo bằng bút và công cụ tô sáng. Câu 87. ___________________ ______________ cho phép bạn xem bài trình chiếu có ghi chú trên một máy tính (ví dụ: máy tính xách tay của bạn) trong khi khán giả xem bản trình bày không có ghi chú trên một màn hình khác hoặc màn chiếu. A. Custom Show B. Reading View C. Slide Master D. Presenter View Câu 88. Để sửa đổi thời gian diễn tập slide, hãy chọn slide và sau đó, trên thẻ ____________, trong nhóm Timing, bấm After và tăng hoặc giảm lượng thời gian. A. Slide Show B. Recording C. Animations D. Transitions Câu 89. Tùy chọn nào cho phép bạn thiết lập thời gian cần thiết cho mỗi slide, thêm lời tường thuật và chú thích của riêng bạn trong trình chiếu? A. Insert Audio B. Set Up Slide Show C. Rehearse Timings D. Record Slide Show Câu 90. Nếu bài trình chiếu chứa âm thanh và video, tùy chọn nào có thể được sử dụng để giảm kích thước tập tin bài trình chiếu? A. Optimize Media Compatibility B. Inspect Document C. Check Accessibility D. Compress Media Revisions Câu 91. Phát biểu nào sau đây về nén ảnh là KHÔNG đúng? A. Nén có thể ảnh hưởng đến chất lượng của hình ảnh. B. PowerPoint đặt độ phân giải tài liệu với mức nén tối thiểu để duy trì chất lượng hình ảnh gốc. C. Bạn có thể thay đổi hoặc hoàn tác việc nén ngay cả sau khi lưu tập tin, miễn là bạn không đóng ứng dụng PowerPoint. D. Hình ảnh được thu nhỏ ở kích thước nhỏ hơn không yêu cầu nén. Câu 92. Hộp thoại nào chứa tùy chọn xóa các vùng bị cắt của tất cả các hình ảnh trong bài trình chiếu? A. PowerPoint Options B. Reset Picture C. Picture Corrections D. Compress Pictures Câu 93. Tùy chọn nào được sử dụng để xóa thông tin cá nhân, chẳng hạn như tác giả và ngày tập tin được tạo, từ một bài trình chiếu? A. Protect Presentation B. Check Accessibility C. Manage Presentation D. Document Inspector Câu 94. Khẳng định nào sau đây về việc áp dụng mật khẩu cho bài trình chiếu là KHÔNG đúng? A. Nếu bài trình chiếu được bảo vệ bằng tùy chọn Password to modify, một hộp thoại chứa tùy chọn để mở tập tin khi chỉ đọc sẽ xuất hiện. B. Bạn có thể áp dụng mật khẩu để hạn chế sửa đổi bài trình chiếu trong hộp thoại Save As, trong Tools, General Options. C. Bạn có thể áp dụng mật khẩu để hạn chế mở bài trình chiếu bằng tùy chọn Encrypt with Password. D. PowerPoint lưu mật khẩu của bạn trong trường hợp bạn mất hoặc quên mật khẩu. Câu 95. Tùy chọn nào thay đổi bản trình bày của bạn thành Read-Only và vô hiệu hóa tất cả các thao tác gõ, chỉnh sửa và đánh dấu? A. Restrict Access B. Add a Digital Signature C. Encrypt with Password D. Mark as Final Câu 96. Phương pháp nào sau đây KHÔNG THỂ được sử dụng để lưu bài trình chiếu dưới dạng PDF? A. Trên thẻ File, bấm Export, bấm Create PDF/XPS B. Trên thẻ File, bấm Save As, bấm vào mũi tên nút Save as type, và chọn PDF C. Trên thẻ File, bấm Print, chọn Microsoft Print to PDF D. Nhấn F5, bấm Save as type, bấm PDF Track Changes Câu 97. Tùy chọn nào được sử dụng để lưu các slide trong bài trình chiếu dưới dạng các tập tin hình ảnh riêng biệt không còn được liên kết với các slide khác trong bài trình chiếu? A. PowerPoint Picture Presentation B. Package Presentation for CD C. XPS Document D. PNG Portable Network Graphics Câu 98. Tùy chọn nào trong thẻ File được sử dụng để lưu bài trình chiếu dưới dạng video? A. Info B. Share C. Options D. Export Câu 99. Menu tùy chọn in nào được sử dụng để xác định bố cục in cho handouts? A. Print All Slides B. Print One Sided C. Collated D. Full Page Slides Câu 100. Menu tùy chọn in nào được sử dụng để in handouts màu xám? A. Print One Sided B. Full Page Slides C. Print All Slides D. Color Câu 101. Menu tùy chọn in nào được sử dụng để in một phạm vi tùy chỉnh của các slide? A. Full Page Slides B. Print One Sided C. Collated D. Print All Slides Câu 102. Menu tùy chọn in nào được sử dụng để in Notes Pages? A. Print All Slides B. Print One Sided C. Color D. Full Page Slides Câu 103. Dịch vụ nào sau đây KHÔNG THỂ được sử dụng để chia sẻ bài trình chiếu trực tiếp từ PowerPoint? A. Skype B. Email C. OneDrive D. Facebook Câu 104. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để lưu các slide trong bài trình chiếu dưới dạng các slide riêng biệt để chúng có thể được sử dụng lại trong các bài trình chiếu khác? A. Package Presentation for CD B. Open Document Presentation C. Share with People D. Publish Slides |