----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Bài kiểm tra từ vựng và cấu trúc unit 1 Word Meaning yêu thích, say mê nghiện (thích) cái gì vòng đeo tay giao tiếp đồ thủ công ghét, ghét cay ghét đắng đồ tự làm, tự sửa đi chơi với bạn bè yêu thích (cái gì) hoạt động thư giãn, nghỉ ngơi thời gian thư giãn, nghỉ ngơi thư giãn kì lạ, khác thường 2. Verbs of liking + Ving - các động từ chỉ sở thích theo sau bởi Ving, Vinf....... 3. Verbs of liking Ving/ to Vinf Động từ theo sau bởi £. Vùng và to