Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền vào chỗ trống

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài kiểm tra từ vựng và cấu trúc unit 1
Word
Meaning
yêu thích, say mê
nghiện (thích) cái gì
vòng đeo tay
giao tiếp
đồ thủ công
ghét, ghét cay ghét đắng
đồ tự làm, tự sửa
đi chơi với bạn bè
yêu thích (cái gì)
hoạt động thư giãn, nghỉ ngơi
thời gian thư giãn, nghỉ ngơi
thư giãn
kì lạ, khác thường
2. Verbs of liking + Ving - các động từ chỉ sở thích theo sau bởi Ving,
Vinf.......
3. Verbs of liking Ving/ to
Vinf Động từ theo
sau bởi
£.
Vùng và
to
1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
49
1
0
Nguyễn Anh Minh
13/07/2023 20:48:28
+5đ tặng
  1. 1.1. adore (v) (Đồng nghĩa với like, enjoy,... + V-ing)

    2.2. addicted (adj) (Có âm /id/ ở phía sau nên là V thêm đuôi -ed)

    3.3. bracelet (n)

    4.4. communicate (v)

    5.5. craft kit (n) (Có hai âm →→ Hai từ (Cụm từ))

    6.6.  cultural event (n) (Có hai âm →→ Hai từ (Cụm từ)

    7.7. detest (v) (Giống như hate,dislike + V-ing, mang nghĩa nặng hơn hate)

    8.8. don't mind

    9.9. hang out (v)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×